Những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi shopping mua sắm rất hữu ích khi bạn đi du lịch và mua sắm ở các trung tâm thương mại nước ngoài.
|   1  |    Can I help you?  |    Tôi có thể giúp gì cho bạn?  |  
|   2  |    Do you sell any … ? or Do you have any … ?  |    Bạn có bán …. không?  |  
|   3  |    I’m looking for … Can you tell me where it is, please?  |    Tôi đang tìm … Bạn có thể chỉ tôi xem nó ở đâu không?  |  
|   4  |    How much is this? Or How much does it cost?  |    Cái này giá bao nhiêu vậy?  |  
|   5  |    Do you know anywhere I could try?  |    Bạn có biết bất kỳ nơi nào khác tôi nên tìm thử?  |  
|   6  |    Does it come with a guarantee?  |    Mặt hàng này có kèm bảo hiểm không?  |  
|   7  |    Would you like anything else?  |    Bạn có muốn mua thứ gì khác không?  |  
|   8  |    Do you deliver?  |    Bạn có cần vận chuyển không?  |  
|   9  |    Is it returnable?  |    Sản phẩm này có thể trả lại không?  |  
|   10  |    That’s cheap!  |    Thật là rẻ!  |  
|   11  |    That’s good value!  |    Cái này thật là tốt!  |  
|   12  |    That’s too expensive!  |    Cái này đắt quá!  |  
|   13  |    Ok, I’ll take this  |    Được rồi, tôi sẽ lấy cái này.  |  
|   14  |    It doesn’t fit  |    Nó không vừa  |  
|   15  |    It is wrong size  |    Cái này nhầm cỡ rồi  |  
|   16  |    How much is the tax?  |    Thuế của sản phầm này hết bao nhiêu vậy?  |  
|   17  |    Where is the fitting room?  |    Phòng thử đồ ở đâu vậy?  |  
|   18  |    What is the material of this one?  |    Chất liệu của cái này là từ gì vậy?  |  
|   19  |    How does this jean look on me?  |    Tôi mặc chiếc quần jean này trông thế nào?  |  
|   20  |    Can you give me any off?  |    Bạn có thể giảm giá cho tôi không?  |  
|   21  |    Do you take cash/cheque/credit card?  |    Bạn có chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt/séc/thẻ tín dụng?  |  
|   22  |    Buy one get one free  |    Mua 1 tặng 1  |  
|   23  |    Are you open on … ?  |    Cửa hàng có mở cửa vào … ?  |  
|   24  |    What time do you close?  |    Khi nào cửa hàng đóng cửa?  |  
|   25  |    I’d like to return this.  |    Tôi muốn trả lại cái này  |  
|   26  |    Have you got any things cheaper?  |    Bạn có cái nào rẻ hơn không?  |  
|   27  |    Is this new or used?  |    Cái này mới hay đã được sử dụng rồi vậy?  |  
|   28  |    What is the total?  |    Tổng hết bao nhiêu vậy?  |  
|   29  |    Do you have the receipt?  |    Bạn có hoá đơn không?  |  
|   30  |    What is the price after the discount?  |    Giá sau khi chiết khấu là bao nhiêu vậy?  |  
|   31  |    May I try it on?  |    Tôi có thể thử nó chứ?  |  
Xem thêm: 35 tình huống tiếng Anh giao tiếp cơ bản 
Tin nổi bật Mua Bán Nhanh